Máy cân bằng lốp PL-1152

The PL-1152 wheel balancer is an electronic wheel balancer with an easy-to-read LED display that offers Automatic 2D Data Entry via a single data entry gauge. There are 3 separate ALU adhesive weight configurations as well as an ALU-S mode to assure direct and accurate dynamic adhesive weight application.

Sản phẩm an toàn

Chất lượng cam kết

  Dịch vụ vượt trội

  Giao hàng nhanh chóng

Máy cân bằng lốp PL-1152 là một thiết bị cân bằng lốp tiên tiến được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao và dễ sử dụng cho các chuyên gia ô tô. Với các tính năng như màn hình LED dễ đọc và nhập dữ liệu 2D tự động, máy cân bằng lốp này nổi bật trên thị trường. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết về PL-1152, bao gồm các tính năng, thông số kỹ thuật và lợi ích của nó.

Máy cân bằng lốp PL-1152
Máy cân bằng lốp PL-1152

Máy cân bằng lốp PL-1152 là một thiết bị điện tử dùng để đảm bảo rằng các lốp xe được cân bằng chính xác. Cân bằng lốp là rất quan trọng cho hiệu suất và an toàn của xe, và PL-1152 được thiết kế để làm cho quá trình này trở nên hiệu quả và chính xác nhất có thể.

Tính Năng Chính của PL-1152

PL-1152 có nhiều tính năng chính giúp nó nổi bật so với các máy cân bằng lốp khác:

  • Trục Chính Chính Xác Cao: Đảm bảo độ chính xác đo lặp lại.
  • Nhập Dữ Liệu 2D Tự Động: Đơn giản hóa quá trình nhập dữ liệu lốp.
  • Đèn LED & Màn Hình Kỹ Thuật Số: Cung cấp thông tin rõ ràng và dễ đọc.
  • Chức Năng Tự Hiệu Chỉnh và Tự Chẩn Đoán: Duy trì hiệu suất tối ưu với ít can thiệp thủ công.

Thông Số Kỹ Thuật

Hiểu các thông số kỹ thuật của PL-1152 là rất quan trọng để đưa ra quyết định mua hàng thông thái. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết:

  • Chế Độ Cân Bằng: 5
  • Tốc Độ Cân Bằng: 200 r.p.m
  • Đường Kính Vành: 252-610 mm (10″-24″)
  • Chiều Rộng Vành: 40-510 mm (1.5″-20″)
  • Giải Pháp Chia và Giấu Trọng Lượng:
  • Thời Gian Đo: 8 giây
  • Độ Chính Xác Cân Bằng: ±1g (±0.04 oz)
  • Khả Năng Trọng Lượng Tối Đa: 65 kg (143 lbs)
  • Tùy Chọn Điện Áp: 110v (1ph), 220v (1/3ph), 380v (3ph)
  • Tùy Chọn Công Suất Động Cơ: 0.20/0.37kw
  • Mức Độ Tiếng Ồn: < 70dB
  • Khối Lượng N/G: 77/97 kg (170/201 lbs)
  • Kích Thước Đóng Gói: 9157601180 mm (32.53.9 ft)

Trục Chính Chính Xác Cao

Trục chính của PL-1152 được thiết kế chính xác cao, đảm bảo mỗi lần đo đều chính xác và nhất quán. Tính năng này rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất trong việc cân bằng lốp, vì ngay cả những sai lệch nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của xe.

Đo Tự Động Khoảng Cách và Đường Kính Vành Lốp

Khả năng đo tự động khoảng cách và đường kính vành lốp của PL-1152 giúp tăng cường hiệu quả và độ chính xác. Bằng cách tự động đo các kích thước này, máy giảm thiểu khả năng xảy ra sai sót do con người và tăng tốc quá trình cân bằng.

Chế Độ Cân Bằng Dán Trực Tiếp

Chế độ cân bằng dán trực tiếp được thiết kế để xác định trọng lượng một cách chính xác và nhanh chóng. Chế độ này đặc biệt hữu ích để đảm bảo rằng các trọng lượng dính được áp dụng đúng cách, điều này rất quan trọng để duy trì cân bằng.

Chức Năng Tự Hiệu Chỉnh và Tự Chẩn Đoán

Chức năng tự hiệu chỉnh và tự chẩn đoán giúp giữ cho PL-1152 hoạt động ở hiệu suất tối ưu. Các tính năng này cho phép máy tự động điều chỉnh và chẩn đoán, giảm thời gian ngừng hoạt động và nhu cầu bảo trì.

Đèn LED & Màn Hình Kỹ Thuật Số

Đèn LED sáng và màn hình kỹ thuật số của PL-1152 giúp dễ dàng đọc các phép đo và cài đặt. Giao diện thân thiện với người dùng này được thiết kế để nâng cao trải nghiệm tổng thể, giúp đạt được kết quả chính xác nhanh chóng hơn.

Chế Độ Cân Bằng

PL-1152 cung cấp năm chế độ cân bằng khác nhau, bao gồm các cấu hình cho trọng lượng dính và chế độ ALU-S để áp dụng trọng lượng động chính xác trực tiếp. Các chế độ này cung cấp sự linh hoạt và chính xác, đáp ứng các nhu cầu cân bằng khác nhau.

Tốc Độ Cân Bằng

Vận hành ở tốc độ cân bằng 200 r.p.m, PL-1152 đảm bảo quá trình cân bằng lốp nhanh chóng và hiệu quả. Tốc độ này là tối ưu để cung cấp kết quả chính xác mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.

Khả Năng Tương Thích Đường Kính và Chiều Rộng Vành

Với phạm vi đường kính vành từ 252-610 mm (10″-24″) và chiều rộng từ 40-510 mm (1.5″-20″), PL-1152 đủ linh hoạt để xử lý nhiều loại lốp khác nhau. Khả năng tương thích này làm cho nó phù hợp cho các loại phương tiện và ứng dụng khác nhau.

Giải Pháp Chia và Giấu Trọng Lượng

Giải pháp chia và giấu trọng lượng cho phép cân bằng thẩm mỹ hơn và khí động học hơn bằng cách đặt trọng lượng ra ngoài tầm nhìn. Tính năng này đặc biệt có lợi cho các xe hiệu suất cao và xe sang, nơi mà ngoại hình rất quan trọng.

Thời Gian Đo

Thời gian đo chỉ 8 giây giúp nâng cao hiệu quả của PL-1152, cho phép người dùng cân bằng nhiều lốp hơn trong thời gian ngắn hơn. Thời gian quay vòng nhanh này có lợi cho các cửa hàng ô tô bận rộn.

Độ Chính Xác Cân Bằng

PL-1152 cung cấp độ chính xác cân bằng là ±1g (±0.04 oz), đảm bảo rằng các lốp được cân bằng đến mức cao nhất. Mức độ chính xác này rất quan trọng để duy trì sự ổn định và hiệu suất của phương tiện.

Khả Năng Trọng Lượng Tối Đa của Lốp

Với khả năng trọng lượng tối đa của lốp là 65 kg (143 lbs), PL-1152 có thể xử lý nhiều loại lốp khác nhau, bao gồm cả các lốp từ các xe lớn hơn. Khả năng này mở rộng khả năng sử dụng của máy cho các loại xe khác nhau.

Tùy Chọn Cung Cấp Điện

PL-1152 đi kèm với nhiều tùy chọn điện áp, bao gồm 110v (1ph), 220v (1/3ph), và 380v (3ph). Các tùy chọn này cung cấp sự linh hoạt cho người dùng ở các khu vực khác nhau và với các yêu cầu điện khác nhau.

Tùy Chọn Công Suất Động Cơ

Người dùng có thể lựa chọn giữa các tùy chọn công suất động cơ 0.20kw và 0.37kw, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của họ. Sự tùy chỉnh này cho phép tối ưu hóa dựa trên khối lượng công việc và yêu cầu hiệu suất.

Mức Độ Tiếng Ồn

Hoạt động ở mức độ tiếng ồn dưới 70dB, PL-1152 đảm bảo môi trường làm việc yên tĩnh hơn. Điều này quan trọng cho sự thoải mái của người lao động và môi trường làm việc.

Features Specifications DescriptionThe PL-1152 wheel balancer is an electronic wheel balancer with an easy-to-read LED display that offers Automatic 2D Data Entry via a single data entry gauge. There are 3 separate ALU adhesive weight configurations as well as an ALU-S mode to assure direct and accurate dynamic adhesive weight application.Features:1. High precision main shaft ensures repeated measuring accuracy2. Automatic distance and wheel diameter measuring3. Tracking sticking balancing mode can locate weights precisely and rapidly4. With self-calibration and self-diagnosis functions5. LED light & Digital display Additional information Product Code PL-1152 Balancing Modes 5 Balancing speed 200 r.p.m Rim diameter 252-610 mm 10″-24″ Rim width 40-510 mm 1.5″-20″ Split and hidden weight solution √ Measuring time 8s Balancing accuracy ±1g(±0.04 oz) Max. wheel weight 65 kg (143 lbs) Power supply voltage options 110v (1ph)/ 220v (1/3ph)/380v(3ph) Option motor power 0.20/0.37kw Noise level < 70dB N/G weight 77/97kg (170/201 lbs) Package dimension 915*760*1180mm (3*2.5*3.9ft)

Product Code

PL-1152

Balancing Modes

5

Balancing speed

200 r.p.m

Rim diameter

252-610 mm 10"-24"

Rim width

40-510 mm 1.5"-20"

Split and hidden weight solution

Measuring time

8s

Balancing accuracy

±1g(±0.04 oz)

Max. wheel weight

65 kg (143 lbs)

Power supply voltage options

110v (1ph)/ 220v (1/3ph)/380v(3ph)

Option motor power

0.20/0.37kw

Noise level

< 70dB

N/G weight

77/97kg (170/201 lbs)

Package dimension

915*760*1180mm (3*2.5*3.9ft)